結紮
けっさつ「KẾT」
Sự thắt
Sự buộc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự buộc; sự thắt (y học)

Từ đồng nghĩa của 結紮
noun
Bảng chia động từ của 結紮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結紮する/けっさつする |
Quá khứ (た) | 結紮した |
Phủ định (未然) | 結紮しない |
Lịch sự (丁寧) | 結紮します |
te (て) | 結紮して |
Khả năng (可能) | 結紮できる |
Thụ động (受身) | 結紮される |
Sai khiến (使役) | 結紮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結紮すられる |
Điều kiện (条件) | 結紮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結紮しろ |
Ý chí (意向) | 結紮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結紮するな |
けっさつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっさつ
結紮
けっさつ
sự buộc
けっさつ
dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc.
Các từ liên quan tới けっさつ
結紮糸 けっさつし けっさついと
hai ký tự dính
dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, luyến âm, buộc, thắt
結紮術 けっさつじゅつ
hai ký tự dính
dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, luyến âm, buộc, thắt
精管結紮術 せいかんけっさつじゅつ
tinh hoàn lệch vị trí
sự nghẹt thở
chế độ dùi cui
nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc, nhóm, tốp, u, cái bướu, cái đệm vai, mối ràng buộc, lấy nhau, dặm, biển, hải lý, thắt nút, buộc chặt bằng nút; thắt nơ, nhíu, kết chặt, làm rối, làm rối beng, thắt nút lại