血臭
けっしゅう「HUYẾT XÚ」
☆ Danh từ
Mùi máu

けっしゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっしゅう
血臭
けっしゅう
mùi máu
結集
けっしゅう
sự tập trung
けっしゅう
sự tập trung
Các từ liên quan tới けっしゅう
結集する けっしゅうする
kết hợp.
sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn
げっけいしゅうき げっけいしゅうき
chu kỳ kinh nguyệt
ngày thứ hai, ngày khai trương, nghỉ ngày thứ hai
sự liên kết thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại
頭血腫 とうけっしゅ ずけっしゅ
Cục máu đông hình thành giữa hộp sọ và màng xương bao quanh nó do đầu của thai nhi bị đè nén nhiều trong quá trình chuyển dạ
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
sự khử mùi