集計
しゅうけい「TẬP KẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tổng kết

Bảng chia động từ của 集計
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集計する/しゅうけいする |
Quá khứ (た) | 集計した |
Phủ định (未然) | 集計しない |
Lịch sự (丁寧) | 集計します |
te (て) | 集計して |
Khả năng (可能) | 集計できる |
Thụ động (受身) | 集計される |
Sai khiến (使役) | 集計させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集計すられる |
Điều kiện (条件) | 集計すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集計しろ |
Ý chí (意向) | 集計しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集計するな |
しゅうけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうけい
集計
しゅうけい
Tổng kết
しゅうけい
sự liên kết thành một khối, sự cộng lại
Các từ liên quan tới しゅうけい
集計用紙 しゅうけいようかみ しゅうけいようし
giấy viết bảng biểu tổng hợp (có kẻ sẵn ô, tạo cảm giác trực quan cho các công việc cần ghi chú theo bảng biểu)
クロス集計 クロスしゅうけい
sự tạo bảng tra chéo
再集計 さいしゅうけい
recount (ballots, etc.)
集計結果 しゅうけいけっか
kết quả tổng
州警察 しゅうけいさつ
cảnh sát bang
tần số kế, máy đo tần số
uterine cervix
げっけいしゅうき げっけいしゅうき
chu kỳ kinh nguyệt