けっそう
Sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức

けっそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっそう
けっそう
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm
血相
けっそう
sắc mặt
Các từ liên quan tới けっそう
血相を変える けっそうをかえる
thay đổi nét mặt
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, ; sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), đồ gá lắp, phụ tùng
欠測 けっそく
mất (dữ liệu,...)
結束する けっそく
trói; buộc; bó; đoàn kết
欠損 けっそん
sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn
即決 そっけつ
nhắc quyết định; sự phán xử tóm lược
速決 そっけつ
nhắc quyết định; sự phán xử tóm lược
結束 けっそく
sự buộc; sự trói; sự đoàn kết; sự đồng lòng