欠損
けっそん「KHIẾM TỔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn
〜を
補
う
Bù lỗ
〜を
生
じる(きたす)
Phát sinh thiệt hại
Thiếu
Thiếu hụt.

Từ đồng nghĩa của 欠損
noun
Bảng chia động từ của 欠損
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欠損する/けっそんする |
Quá khứ (た) | 欠損した |
Phủ định (未然) | 欠損しない |
Lịch sự (丁寧) | 欠損します |
te (て) | 欠損して |
Khả năng (可能) | 欠損できる |
Thụ động (受身) | 欠損される |
Sai khiến (使役) | 欠損させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欠損すられる |
Điều kiện (条件) | 欠損すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欠損しろ |
Ý chí (意向) | 欠損しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欠損するな |
欠損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠損
データ欠損 データけっそん
thiếu dữ liệu
腓骨欠損 ひこつけっそん
thiếu xương mác
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase
欠損する けっそんする
hao hụt.
マルチプルカルボキシラーゼ欠損症 マルチプルカルボキシラーゼけっそんしょう
thiếu hụt nhiều carboxylase
ジヒドロピリミジンデヒドロゲナーゼ欠損症 ジヒドロピリミジンデヒドロゲナーゼけっそんしょう
thiếu hụt dihydropyrimidine dehydrogenase
質量欠損 しつりょうけっそん
năng lượng liên kết hạt nhân