Kết quả tra cứu 欠測
Các từ liên quan tới 欠測
欠測
けっそく
「KHIẾM TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Mất (dữ liệu,...)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 欠測
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欠測する/けっそくする |
Quá khứ (た) | 欠測した |
Phủ định (未然) | 欠測しない |
Lịch sự (丁寧) | 欠測します |
te (て) | 欠測して |
Khả năng (可能) | 欠測できる |
Thụ động (受身) | 欠測される |
Sai khiến (使役) | 欠測させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欠測すられる |
Điều kiện (条件) | 欠測すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欠測しろ |
Ý chí (意向) | 欠測しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欠測するな |