欠測
けっそく「KHIẾM TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mất (dữ liệu,...)

Bảng chia động từ của 欠測
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欠測する/けっそくする |
Quá khứ (た) | 欠測した |
Phủ định (未然) | 欠測しない |
Lịch sự (丁寧) | 欠測します |
te (て) | 欠測して |
Khả năng (可能) | 欠測できる |
Thụ động (受身) | 欠測される |
Sai khiến (使役) | 欠測させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欠測すられる |
Điều kiện (条件) | 欠測すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欠測しろ |
Ý chí (意向) | 欠測しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欠測するな |
欠測 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠測
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概測する 概測する
ước tính
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
欠指 けっし
thiếu ngón tay
無欠 むけつ
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ