血液ドーピング
けつえきドーピング
☆ Danh từ
Sự kích tạp (bán dẫn) máu

けつえきドーピング được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつえきドーピング
血液ドーピング
けつえきドーピング
sự kích tạp (bán dẫn) máu
けつえきドーピング
blood doping
Các từ liên quan tới けつえきドーピング
sử dụng ma túy
ドーピングテスト ドーピング・テスト
drug test, dope test
ドーピングコントロール ドーピング・コントロール
doping control
植えつける うえつける
Truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
据えつける すえつける
Đặt tại nơi cố định
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c