血液ドーピング
Sự kích tạp (bán dẫn) máu

けつえきドーピング được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつえきドーピング
血液ドーピング
けつえきドーピング
sự kích tạp (bán dẫn) máu
けつえきドーピング
blood doping
Các từ liên quan tới けつえきドーピング
sử dụng ma túy
ドーピングコントロール ドーピング・コントロール
doping control
ドーピングテスト ドーピング・テスト
kiểm tra doping
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt vào (nơi nào, tình trạng nào...), lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, cơ sở, đồn bốt, căn cứ
lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...), vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai, giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng