ドーピング
☆ Danh từ
Sử dụng ma túy

ドーピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドーピング
ドーピングテスト ドーピング・テスト
drug test, dope test
ドーピングコントロール ドーピング・コントロール
doping control
血液ドーピング けつえきドーピング
sự kích tạp (bán dẫn) máu
blood doping
ドーピングテスト ドーピング・テスト
drug test, dope test
ドーピングコントロール ドーピング・コントロール
doping control
血液ドーピング けつえきドーピング
sự kích tạp (bán dẫn) máu
blood doping