結了
Kết thúc
Xong hoàn toàn

Bảng chia động từ của 結了
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結了する/けつりょうする |
Quá khứ (た) | 結了した |
Phủ định (未然) | 結了しない |
Lịch sự (丁寧) | 結了します |
te (て) | 結了して |
Khả năng (可能) | 結了できる |
Thụ động (受身) | 結了される |
Sai khiến (使役) | 結了させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結了すられる |
Điều kiện (条件) | 結了すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結了しろ |
Ý chí (意向) | 結了しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結了するな |
けつりょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつりょう
結了
けつりょう けつ りょう
xong hoàn toàn
けつりょう
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn.
Các từ liên quan tới けつりょう
凍結療法 とうけつりょうほう
liệu pháp áp lạnh
đạo luật, quy chế, chế độ, luật thánh
lady's pin money
Đường ray
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt
sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, hoạt động, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ