凍結療法
とうけつりょうほう「ĐỐNG KẾT LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Liệu pháp áp lạnh

凍結療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凍結療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
凍結開裂法 とうけつかいれつほう
phương pháp tách mẫu kết đông
凍結食刻法 とーけつしょくこくほー
Freeze Etching
凍結 とうけつ
sự đông cứng
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
凍結器 とうけつき
Máy ướp lạnh
凍結胚 とうけつはい
phôi đông lạnh
凍結レファレンス とうけつレファレンス
tài liệu tham khảo đóng băng