けに
Miền tây bắc, phía tây bắc

けに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けに
けに
miền tây bắc, phía tây bắc
異に
けに ことに
sự khác nhau
Các từ liên quan tới けに
向き付けに むきつけに むきづけに
trước mặt ai đó
御負けに おまけに
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
きがけに きがけに
trên đường đến đây
お負けに おまけに
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn
来掛けに らいかけに
trên (về) cách ở đây
出し抜けに だしぬけに
xem sudden
切っ掛けに きっかけに
một sự khởi đầu, lợi dụng
有卦に入る うけにいる うけにはいる
to have good luck