向き付けに
むきつけに むきづけに
Có sự hiện diện của ai
☆ Trạng từ
Trước mặt ai đó

向き付けに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向き付けに
向付け むこうづけ
resting one's forehead on the chest of one's opponent and grabbing his belt
方向付け ほうこうづけ
Sự định hướng
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
に付き につき
mỗi một; bởi vì; ấn tượng; thân thiện; vẻ bề ngoài.
に向けて にむけて
Hướng đến, hướng tới
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
方向付ける ほうこうづける
định hướng, sắp xếp