有卦に入る
うけにいる うけにはいる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To have good luck

Bảng chia động từ của 有卦に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有卦に入る/うけにいるる |
Quá khứ (た) | 有卦に入た |
Phủ định (未然) | 有卦に入ない |
Lịch sự (丁寧) | 有卦に入ます |
te (て) | 有卦に入て |
Khả năng (可能) | 有卦に入られる |
Thụ động (受身) | 有卦に入られる |
Sai khiến (使役) | 有卦に入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 有卦に入られる |
Điều kiện (条件) | 有卦に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 有卦に入いろ |
Ý chí (意向) | 有卦に入よう |
Cấm chỉ(禁止) | 有卦に入るな |