けりを付ける
けりをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giải quyết

Bảng chia động từ của けりを付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | けりを付ける/けりをつけるる |
Quá khứ (た) | けりを付けた |
Phủ định (未然) | けりを付けない |
Lịch sự (丁寧) | けりを付けます |
te (て) | けりを付けて |
Khả năng (可能) | けりを付けられる |
Thụ động (受身) | けりを付けられる |
Sai khiến (使役) | けりを付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | けりを付けられる |
Điều kiện (条件) | けりを付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | けりを付けいろ |
Ý chí (意向) | けりを付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | けりを付けるな |
けりを付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けりを付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
渡りを付ける わたりをつける
to make contact with somebody, to get in touch with somebody
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
糊を付ける のりをつける
quét hồ.
薬を付ける くすりをつける
để áp dụng y học
灯を付ける あかりをつける
mở đèn, bật đèn
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn