どれだけ
☆ Cụm từ
Bao lâu, bao nhiêu, đến mức độ nào
どれだけ
待
ったら
平和
な
世界
になるのだろうか。
Không biết phải đợi bao lâu nữa thế giới mới được hòa bình đây?
どれだけ
時間
がかかるか
私
にはわからない。
Tôi không biết sẽ mất bao lâu.
どれだけ
待
てば、
返信
は
来
るのか。
Phải chờ bao lâu mới có hồi âm đây.
