Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
研究論文
けんきゅうろんぶん
luận án, luận thuyết
きゅうぶん
old news
ぶんたんきん
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
さんこうぶんけん
thư mục, thư mục học
しゅんぶんてん
the vernal equinox (the equinoctal point)
けんきゅうか
nhà nghiên cứu
けんしゅん
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm
せんけんろん
thuyết tiên nghiệm
けんろう
rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, cừ, chiến, thể rắn; vật rắn; chất rắn, thể khối, nhất trí
「NGHIÊN CỨU LUẬN VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích