参考文献
さんこうぶんけん「THAM KHẢO VĂN HIẾN」
☆ Danh từ
Thư mục, thư mục học

Từ đồng nghĩa của 参考文献
noun
さんこうぶんけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんこうぶんけん
参考文献
さんこうぶんけん
thư mục, thư mục học
さんこうぶんけん
thư mục, thư mục học
Các từ liên quan tới さんこうぶんけん
参考文献一覧 さんこうぶんけんいちらん
danh sách tài liệu tham khảo
vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
hình ảnh, phổ, quang phổ
thợ xếp chữ, máy xếp chữ
sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng, phòng làm việc, phòng học, hình nghiên cứu, bài tập, người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách, (từ cổ, nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra, học để đi thi, học luật
chia làm ba
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia