検波
けんぱ「KIỂM BA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dò sóng; sự tách sóng

Từ đồng nghĩa của 検波
noun
Bảng chia động từ của 検波
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検波する/けんぱする |
Quá khứ (た) | 検波した |
Phủ định (未然) | 検波しない |
Lịch sự (丁寧) | 検波します |
te (て) | 検波して |
Khả năng (可能) | 検波できる |
Thụ động (受身) | 検波される |
Sai khiến (使役) | 検波させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検波すられる |
Điều kiện (条件) | 検波すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検波しろ |
Ý chí (意向) | 検波しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検波するな |
けんぱ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんぱ
検波
けんぱ
sự dò sóng
けんぱ
けんけんぱ
detecting
Các từ liên quan tới けんぱ
sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
建白 けんぱく
kiến nghị; vật kỷ niệm
検波器 けんぱき
đụng cụ đo sóng
献杯 けんぱい
đề nghị một đồ uống
倦憊 けんぱい
sự mệt mỏi cùng cực, sự chán nản mệt mỏi
献盃 けんぱい
đề nghị một đồ uống
sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
建白書 けんぱくしょ
kiến nghị; tượng đài kỷ niệm