検事
けんじ「KIỂM SỰ」
☆ Danh từ
Công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
政府
に
任命
された
検事
Công tố viên được chính phủ bổ nhiệm
上席検事
Ủy viên công tố cấp cao
首席検事
Công tố viên chính

Từ đồng nghĩa của 検事
noun
けんじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんじ
検事
けんじ
công tố viên
堅持
けんじ
sự kiên trì
堅持する
けんじ
kiên trì
健児
けんじ
chàng thanh niên khoẻ mạnh, tráng kiện
謙辞
けんじ
khiêm nhường
顕示
けんじ
sự tiết lộ
剣璽
けんじ
thanh gươm và ngọc tỷ của vua
献辞
けんじ
sự hiến dâng
建治
けんじ
thời Kenji (25/4/1275-29/2/1278)
献じる
けんじる
dâng tặng
検字
けんじ
vuốt ve - đếm chỉ số
Các từ liên quan tới けんじ
ふざけんな ふざけんなよ ふざけんじゃねーよ ふざけんじゃねえぞ ふざけんじゃないぞ
bạn đang đùa tôi
ざけんじゃねぞ ざけんじゃねぞ
Đừng giỡn mặt với tao
献上する けんじょう けんじょうする
dâng.
nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý
bayonet drill
県人 けんじん
cư dân của quận huyện
堅陣 けんじん
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
賢人 けんじん
hiền triết