けんじゅ
Nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý

けんじゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんじゅ
けんじゅ
nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc
犬儒
けんじゅ
người hoài nghi