Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命日を献上する めいにちをけんじょうする
cúng giỗ.
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献金する けんきん けんきんする
quyên tiền.
貢献する こうけん
cống hiến; đóng góp
献血する けんけつ
hiến máu
奉献する ほうけん
hiến dâng; cúng lễ.
献じる けんじる
dâng tặng
献ずる けんずる
cống hiến, trình bày