剣術
けんじゅつ「KIẾM THUẬT」
☆ Danh từ
Kiếm thuật
史実
にのっとった
剣術
の
演技
を
見
せる
Cho xem kỹ thuật trình diễn kiếm thuật có trong lịch sử
彼
が
教
えているのは
数百年前
に
行
われていた
剣術
のやり
方
だ
Cái mà anh ta được dạy là cách đánh kiếm thuật đã được thực hành trong hàng trăm năm trước
剣術
が
下手
である
Kiếm thuật kém .

Từ đồng nghĩa của 剣術
noun
剣術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剣術
剣術者 けんじゅつしゃ
kiếm thủ; kiếm sĩ
銃剣術 じゅうけんじゅつ
một đui đèn khoan
剣術使い けんじゅつつかい
kiếm sĩ
剣 けん つるぎ
kiếm.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
鉄剣 てっけん
thanh kiếm sắt
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge