剣術者
けんじゅつしゃ「KIẾM THUẬT GIẢ」
☆ Danh từ
Kiếm thủ; kiếm sĩ

剣術者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剣術者
剣術 けんじゅつ
kiếm thuật
銃剣術 じゅうけんじゅつ
một đui đèn khoan
術者 じゅつしゃ
bác sĩ phẫu thuật
剣術使い けんじゅつつかい
kiếm sĩ
妖術者 ようじゅつしゃ
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập