けんそう
Ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ

けんそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんそう
けんそう
ồn ào, om sòm, huyên náo.
喧騒
けんそう
Ồn ào, náo động, om sòm
喧噪
けんそう
ồn ào, om sòm, huyên náo.
険相
けんそう
vẻ mặt dữ tợn
Các từ liên quan tới けんそう
検相器 けんしょうき けんそううつわ けんしょうき けんそううつわ
Thiết bị kiểm tra pha
巻層雲 けんそううん
(khí tượng) mây ti tầng
絹層雲 けんそううん
mây ti tầng
実験装置 じっけんそうち
thiết bị thí nghiệm
証券総合口座 しょうけんそうごうこうざ
Tài khoản quản lý tiền mặt.
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, ; sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), đồ gá lắp, phụ tùng
thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, viêm khớp chân, sập xuống, sụt lở (đất, nhà), bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, làm chìm, làm đắm, làm quỵ
quyền tôn chủ, quyền bá chủ