Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
検出器 けんしゅつき
Máy dò
検知器 けんちき
cảm biến
検電器 けんでんき けんでんうつわ けんでんき けんでんうつわ
dụng cụ thử điện
検温器 けんおんき
cặp nhiệt độ.