げい
Tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác, ma thuật, yêu thuật, quyền thuật, quyền Anh
Sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); tài vặt
Sự làm; sự thực hiện; sự thi hành, việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn, kỳ công, (thể dục, thể thao) thành tích, đặc tính, đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)

げい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げい
げい
tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật
下医
かい げい
bad physician, bad doctor
芸
げい
nghệ thuật
芸の人
げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
Các từ liên quan tới げい
鯨鬚 くじらひげ げいしゅ げいす くじらひげ、げいしゅ、げいす
tấm sừng hàm (ở cá voi)
芸妓 げいぎ げいこ
vũ nữ Nhật
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none
雑芸 ざつげい ぞうげい
nhiều hình thức nghệ thuật khác nhau (ví dụ: nhào lộn, ảo thuật, múa rối, biểu diễn nhào lộn sarugaku)
万芸 ばんげい まんげい
có nhiều tài nghệ
綜芸 そうげい しゅげい
nghệ thuật
ガラスこうげい ガラスこうげい
thủy tinh
淑景舎 しげいしゃ しげいさ
court ladies' residence (in the inner Heian Palace)