雑芸
ざつげい ぞうげい「TẠP VÂN」
☆ Danh từ
Nhiều hình thức nghệ thuật khác nhau (ví dụ: nhào lộn, ảo thuật, múa rối, biểu diễn nhào lộn sarugaku)

雑芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑芸
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
文芸雑録 ぶんげいざつろく
tạp tục.
文芸雑誌 ぶんげいざっし
tạp chí văn học
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
クラフト雑貨/インテリア材料/手芸キット クラフトざっか/インテリアざいりょう/しゅげいキット
đồ thủ công/ vật liệu trang trí nội thất/ bộ dụng cụ thủ công
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none
漆芸 しつげい
đồ sơn mài