げいぎ
Vũ nữ Nhật

げいぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げいぎ
げいぎ
vũ nữ Nhật
芸妓
げいぎ げいこ
vũ nữ Nhật
Các từ liên quan tới げいぎ
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
伎芸 ぎげい
nghệ thuật; nghề thủ công
技芸 ぎげい
kỹ nghệ.
chòm râu dê
ぎいぎい ぎーぎー
creak, squeak, rasping sound
担ぎ上げる かつぎあげる
mang lên, khiêng lên, vác lên
tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác, ma thuật, yêu thuật, quyền thuật, quyền Anh
技芸品 ぎげいひん
nghệ phẩm.