技芸品
ぎげいひん「KĨ VÂN PHẨM」
Nghệ phẩm.

技芸品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技芸品
技芸 ぎげい
kỹ nghệ.
民芸品 みんげいひん
sản phẩm thủ công dân gian
芸術品 げいじゅつひん
tác phẩm nghệ thuật
手芸品 しゅげいひん
những nghề thủ công; hàng hóa crafted bàn tay
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
園芸品種 えんげいひんしゅ
giống cây trồng
芸術作品 げいじゅつさくひん
tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...)
文芸作品 ぶんげいさくひん
tác phẩm văn nghệ.