月賦
げっぷ「NGUYỆT PHÚ」
☆ Danh từ
Lãi suất hàng tháng; tiền trả góp theo tháng
〜で
買
う
Mua trả góp theo tháng .

げっぷ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới げっぷ
月賦販売 げっぷはんばい
bán trên (về) sự xếp đặt kế hoạch
chới với; lâm vào tình trạng khó khăn.
chế độ một vợ một chồng
一夫一婦 いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng
割賦 かっぷ わっぷ
mua (bán) theo kiểu trả góp
厳父 げんぷ
cha honored (của) bạn
うp うぷ あぷ あっぷ
uploading
sự phân công, sự giao việc, sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, cho gia đình