Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割賦販売 かっぷはんばい
bán trả góp
月賦 げっぷ
lãi suất hàng tháng; tiền trả góp theo tháng
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
販売術 はんばいじゅつ
nghệ thuật bán hàng
販売スタッフ はん ばいスタッフ
Nhân viên bán hàng
販売人 はんばいにん はんばいじん
người bán