下郎
げろう「HẠ LANG」
☆ Danh từ
Đầy tớ, người hầu

Từ đồng nghĩa của 下郎
noun
げろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げろう
下郎
げろう
đầy tớ, người hầu
げろう
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ
Các từ liên quan tới げろう
無常のかげろう むじょうのかげろう
phù du.
だらだらかげろう景気 だらだらかげろうけいき
period of Japanese economic expansion from February 2002 to October 2007
蜉蝣 かげろう ふゆう
sự phù du; cái gì đó chóng tàn phai
草蜉蝣 くさかげろう クサカゲロウ
Chrysopa intima (loài côn trùng trong họ Chrysopidae thuộc bộ Neuroptera)
薄羽蜉蝣 うすばかげろう ウスバカゲロウ
kiến sư tử
陽炎 かげろう ようえん
hơi nóng
網目蜉蝣 あみめかげろう アミメカゲロウ
bộ Cánh gân (là một bộ côn trùng)
アミメカゲロウ目 アミメカゲロウもく あみめかげろうもく
bộ Cánh gân