陽炎
かげろう ようえん「DƯƠNG VIÊM」
☆ Danh từ
Hơi nóng

陽炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陽炎
炎陽 えんよう
nắng hè chói chang
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
炎炎 えんえん
sự cháy bùng, cháy bừng bừng; rực cháy, rực lửa