たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
げろげろ
thật kinh tởm; thật ghê tởm.
げんしろん
lý thuyết nguyên tử
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
げろ
sự nôn mửa; sự thổ ra; nôn mửa; nôn
拡げた腕 ひろげたうで
duỗi ra vũ trang