Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げろ
sự nôn mửa
げろげろ吐く げろげろはく
nôn mửa
げろげろ
thật kinh tởm; thật ghê tởm.
無常のかげろう むじょうのかげろう
phù du.
だらだらかげろう景気 だらだらかげろうけいき
period of Japanese economic expansion from February 2002 to October 2007
げろう
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
下郎 げろう
đầy tớ, người hầu
草蜉蝣 くさかげろう クサカゲロウ
Chrysopa intima (loài côn trùng trong họ Chrysopidae thuộc bộ Neuroptera)
蜉蝣 かげろう ふゆう
sự phù du; cái gì đó chóng tàn phai
Đăng nhập để xem giải thích