げろげろ吐く
Nôn mửa

Bảng chia động từ của げろげろ吐く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | げろげろ吐く/げろげろはくく |
Quá khứ (た) | げろげろ吐いた |
Phủ định (未然) | げろげろ吐かない |
Lịch sự (丁寧) | げろげろ吐きます |
te (て) | げろげろ吐いて |
Khả năng (可能) | げろげろ吐ける |
Thụ động (受身) | げろげろ吐かれる |
Sai khiến (使役) | げろげろ吐かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | げろげろ吐く |
Điều kiện (条件) | げろげろ吐けば |
Mệnh lệnh (命令) | げろげろ吐け |
Ý chí (意向) | げろげろ吐こう |
Cấm chỉ(禁止) | げろげろ吐くな |
げろげろ吐く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới げろげろ吐く
thật kinh tởm; thật ghê tởm.
sự nôn mửa; sự thổ ra; nôn mửa; nôn
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
黒毛 くろげ
tóc đen, bờm đen
buồm),tính tình,cho tự do,vô công rỗi nghề,làm rời ra,lùng nhùng,hay ỉa chảy,dễ cày,thả dây,cởi ra,mất trí,phóng ra (viên đạn,ngớ ngẩn,sự tuôn ra,thoát ra,làm ai mở miệng nói được,không chính xác,rời ra,dịch,kỷ luật...),sự buông lỏng,rộng lùng thùng,phóng đâng,phóng túng,buông ra,lỏng,fast,mũi tên...),làm cho nói ba hoa,bừa bâi... (đạo đức,ăn không ngồi rồi,không chặt,nhỏ,mơ hồ,lòng thòng,ẩu,chùng,gỡ ra,thả ra,nhàn rỗi,thả (dây buộc,không nghiêm,bắn ra,mắc bệnh loạn óc,bỏ ra,không chặt chẽ,dễ làm tơi,tháo ra,buông lỏng,không khít,lung lay,không rõ ràng,ăn nói ba hoa,long ra,xốp,sự trút,lẻ,không líu lưỡi nữa,yếu,thả lỏng,nói năng bừa bãi,viết văn...),phóng (lý luận,break,mềm,nới ra,không căng
黒焦げ くろこげ
bị nướng cháy (đồ ăn.v.v..)
黒鹿毛 くろかげ
vịnh đen (màu lông ngựa)
元禄 げんろく
thời kỳ trong kỷ nguyên edo