現実的
げんじつてき「HIỆN THỰC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tính hiện thực, thực tế
現実的
ではないとして、その
計画
は
拒絶
された。
Kế hoạch đã bị từ chối vì không thực tế.

Từ đồng nghĩa của 現実的
adjective
Từ trái nghĩa của 現実的
げんじつてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんじつてき
現実的
げんじつてき
Có tính hiện thực, thực tế
げんじつてき
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
減じる
げんじる
giảm
Các từ liên quan tới げんじつてき
không chân thật, phi hiện thực
非現実的 ひげんじつてき
không chân thật, phi hiện thực
超現実的 ちょうげんじつてき
Chủ nghĩa siêu thực
trục bánh xe, gian giữa của giáo đường
sự phát triển năng khiếu bản thân
sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)
kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn