低次元
ていじげん「ĐÊ THỨ NGUYÊN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Chiều thấp

ていじげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ていじげん
低次元
ていじげん
chiều thấp
ていじげん
kém, tồi tàn, to cánh.
Các từ liên quan tới ていじげん
trục bánh xe, gian giữa của giáo đường
bãi mìn
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
định ra giới hạn
nhiều chiều
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
ảo cảnh