減たる
げんたる「GIẢM」
Chính xác; khốc liệt; mặt sau

げんたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんたる
減たる
げんたる
chính xác
げんたる
chính xác, đúng, nghiêm ngặt, nghiêm khắc
Các từ liên quan tới げんたる
theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, nghiêm trang, nghiêm nghị, khoan thai
擡げる もたげる
nâng lên, tăng lên, ngẩng lên
傾げる かしげる かたげる
cúi; nghiêng
ぶん投げる ぶんなげる
ném
ひん曲げる ひんまげる
bóp méo, bẻ cong
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
虐げる しいたげる
đàn áp; áp bức
妨げる さまたげる
gàn