減たる
げんたる「GIẢM」
Chính xác; khốc liệt; mặt sau

げんたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんたる
減たる
げんたる
chính xác
げんたる
chính xác, đúng, nghiêm ngặt, nghiêm khắc
Các từ liên quan tới げんたる
theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, nghiêm trang, nghiêm nghị, khoan thai
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
nhiều nguyên t
nhiều chiều
bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải, bài tường thuật, running