たじげん
Nhiều chiều

たじげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たじげん
たじげん
nhiều chiều
多次元
たじげん
nhiều chiều
Các từ liên quan tới たじげん
多次元配列 たじげんはいれつ
mảng đa chiều
多次元一様性 たじげんいちようせい
tinh đồng nhất đa chiều
trục bánh xe, gian giữa của giáo đường
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
sự phát triển năng khiếu bản thân
sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)
bãi mìn
sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, sự cho đơn; đơn thuốc, thời hiệu