こ
っこ
Doing together, contest, match
Familiarizing suffix (sometimes meaning "small")
☆ Hậu tố
Doing, in such a state

こ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こ
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
心ここにあらず こころここにあらず
tâm hồn treo ngọn cây, tâm hồn tận tít tầng mây
ここん所 ここんとこ
chỗ này; ở đây
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây
端っこ はしっこ はじっこ はじっこ、はしっこ
Mép, rìa, lề, ngoài cùng
べこべこ べこべこ
đói meo
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp