ここの所
ここのところ「SỞ」
☆ Cụm từ, trạng từ
Muộn, gần đây

ここの所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ここの所
この所 このところ
dạo gần đây
ここん所 ここんとこ
chỗ này; ở đây
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
gấp chín lần
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
cách đây không lâu, mới gần đây
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây