Kết quả tra cứu ここん所
Các từ liên quan tới ここん所
ここん所
ここんとこ
「SỞ」
☆ Cụm từ
◆ Chỗ này; ở đây
ここんとこ
毎年水不足
。
水
の
無駄遣
いには
気
を
付
けようね
Ở đây năm nào cũng thiếu nước. Chúng ta phải chú ý để không lãng phí nước .

Đăng nhập để xem giải thích