黄玉石
おうぎょくせき こうぎょくせき「HOÀNG NGỌC THẠCH」
☆ Danh từ
Topa, chim ruồi topa

こうぎょくせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうぎょくせき
黄玉石
おうぎょくせき こうぎょくせき
Topa, chim ruồi topa
こうぎょくせき
Topa, chim ruồi topa
Các từ liên quan tới こうぎょくせき
Công ty đa quốc gia.+ Là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.
berin
Topa, chim ruồi topa
ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, chữ cỡ 61 quoành, nước Ai, len
những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác
せっきゃくぎょう せっきゃくぎょう
phục vụ khách hàng
thuốc chống đông tụ
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.