こうへきぎょく
Berin

こうへきぎょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうへきぎょく
こうへきぎょく
berin
黄碧玉
こうへきぎょく きへきぎょく
nhuốm vàng vân thạch
Các từ liên quan tới こうへきぎょく
Topa, chim ruồi topa
Công ty đa quốc gia.+ Là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.
tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ
những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác
thuốc chống đông tụ
blue sky
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.