Kết quả tra cứu こうさいいちば
Các từ liên quan tới こうさいいちば
公債市場
こうさいいちば こうさいしじょう
「CÔNG TRÁI THỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
◆ Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN

Đăng nhập để xem giải thích