こうちせい
Tính hướng đất

こうちせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうちせい
こうちせい
tính hướng đất
向地性
こうちせい
tính hướng đất
Các từ liên quan tới こうちせい
耕地整理 こうちせいり
redeployment (của) trồng trọt được hạ cánh
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
trực giao
thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất
con moóc, râu mép quặp xuống
mụ phù thuỷ
nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị, hậu phương
globe amaranth