公然の秘密
Mở bí mật

こうぜんのひみつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうぜんのひみつ
公然の秘密
こうぜんのひみつ
mở bí mật
こうぜんのひみつ
open secret
Các từ liên quan tới こうぜんのひみつ
xem sudden
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn
dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần
cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết, điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết
thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn, số người bị tai nạn xe cộ, thu thuế (cầu, đường, chợ...), nộp thuế (cầu, sự rung chuông, tiếng chuông rung, rung, đánh, gõ, điểm, rung chuông báo
hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, du dương, êm tai; hoà âm
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước