Kết quả tra cứu ぜんこん
Các từ liên quan tới ぜんこん
ぜんこん
◆ Lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước

Đăng nhập để xem giải thích