せいうち
Con moóc, râu mép quặp xuống

せいうち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいうち
せいうち
con moóc, râu mép quặp xuống
海象
かいしょう せいうち かいぞう セイウチ
Hải mã (moóc, hải tượng)
せいうち
con moóc, râu mép quặp xuống
海象
かいしょう せいうち かいぞう セイウチ
Hải mã (moóc, hải tượng)